- Lựa chọn 1: Vay mua nhà lãi suất ưu đãi 6 tháng đầu là 8.5%/năm, lãi suất sau ưu đãi là 11.05%/năm
- Lựa chọn 2: Vay mua nhà lãi suất ưu đãi 12 tháng đầu là 8.8%/năm, lãi suất sau ưu đãi là 12%/năm
- Lựa chọn 3: Vay mua nhà lãi suất ưu đãi 24 tháng đầu là 9.5%/năm, lãi suất sau ưu đãi là 12%/năm
KỲ HẠN (tháng) | Mức gửi (X) (Chỉ áp dụng VNĐ) |
LÃI SUẤT | ||
---|---|---|---|---|
Lãi cuối kỳ | Lãi hàng quý | Lãi hàng tháng | ||
1 tháng | Không quy định | 5.00% | 5.00% | |
2 tháng | X < 200 trđ | 5.40% | 5.39% | |
3 tháng | Không quy định | 5.50% | 5.47% | |
4 tháng | Không quy định | 5.50% | 5.46% | |
5 tháng | Không quy định | 5.50% | 5.45% | |
6 tháng | X < 200 trđ | 6.50% | 6.45% | 6.41% |
7 tháng | Không quy định | 6.50% | 6.40% | |
8 tháng | Không quy định | 6.50% | 6.38% | |
9 tháng | Không quy định | 6.70% | 6.59% | 6.38% |
10 tháng | Không quy định | 6.70% | 6.54% | |
11 tháng | Không quy định | 6.70% | 6.52% | |
12 tháng | X < 200 trđ | 6.90% | 6.73% | 6.69% |
13 tháng (*) | Không quy định | 7.80% | 7.51% | |
15 tháng | X < 200 trđ | 7.05% | 6.81% | 7.51% |
18 tháng | X < 200 trđ | 7.20% | 6.90% | 6.86% |
24 tháng | X < 200 trđ | 7.30% | 6.87% | 6.83% |
36 tháng | X < 200 trđ | 7.40% | 6.74% | 6.70% |
Bảng 2: Lãi suất ngân hàng Sacombank theo mức gửi cập nhật mới nhất
Mức gửi | Lãi hàng tháng (%/năm) | Lãi hàng quý (%/năm) | ||||||
Kỳ hạn | 200 trđ ≤ X < 500 trđ | 500 trđ ≤ X < 1 tỷ | 1 tỷ ≤ X < 5 tỷ | X ≥ 5 tỷ | 200 trđ ≤ X < 500 trđ | 500 trđ ≤ X < 1 tỷ | 1 tỷ ≤ X < 5 tỷ | X ≥ 5 tỷ |
2 tháng | 5.49% | 5.49% | 5.49% | 5.49% | ||||
6 tháng |
6.51% | 6.61% | 6.71% | 6.80% | 6.55% | 6.64% | 6.74% | 6.84% |
12 tháng | 6.78% | 6.88% | 6.97% | 7.07% | 6.82% | 6.92% | 7.01% | 7.11% |
15 tháng | 6.82% | 6.87% | 6.91% | 6.96% | 6.86% | 6.91% | 6.95% | 7.00% |
18 tháng | 6.90% | 6.95% | 6.99% | 7.04% | 6.94% | 6.99% | 7.03% | 7.08% |
24 tháng | 6.88% | 6.92% | 6.96% | 7.01% | 6.92% | 6.96% | 7.01% | 7.05% |
36 tháng | 6.74% | 6.78% | 6.82% | 6.87% | 6.78% | 6.82% | 6.86% | 6.91% |